TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sechskant

hình sáu cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình lục giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật có sáu cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật có tiết diện lục giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đai ốc hàn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sáu cạnh

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

sechskant

hexagon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hex

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weld nuts

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hexagonal

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hexagon plug

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

sechskant

Sechskant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Schweißmuttern

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Verschlussschraube

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Verschlussschraube,sechskant

hexagon plug

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schweißmuttern,Sechskant

[EN] Weld nuts, hexagonal

[VI] Đai ốc hàn, sáu cạnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sechskant /das od. der; -[e]s, -e (Technik)/

vật có sáu cạnh; vật có tiết diện lục giác;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sechskant /m/CT_MÁY/

[EN] hexagon

[VI] hình sáu cạnh, hình lục giác

Sechskant /m/TOÁN/

[EN] hex, hexagon

[VI] hình lục giác