TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seelsorger

tôn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo sĩ nghe xưng tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi xưng tội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục sư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

seelsorger

Seelsorger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seelsorger /der; -s, -/

mục sư; linh mục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seelsorger /m -s, = (/

1. giáo sĩ nghe xưng tội; 2. ngưòi xưng tội.