Việt
cá ngựa
ngư mã -
~
con hải mã
con cá ngựa
Anh
seahorses
Đức
Seepferdchen
Seepferd
Pháp
chevaux de mer
chevaux marins
hippocampes
Seepferd,Seepferdchen /das/
con hải mã; con cá ngựa;
Seepferdchen /n -s, = (động vật)/
con] cá ngựa, ngư mã (Hippocampus Leach.)-, See
Seepferdchen /SCIENCE/
[DE] Seepferdchen
[EN] seahorses
[FR] chevaux de mer; chevaux marins; hippocampes