Việt
cá ngựa
Hippocampus
ngư mã -
~
cái máy tính tiền cá CƯỢC
con hải mã
con cá ngựa
Anh
hippocampi
seahorse
Đức
Hippocampi
Seepferdchen
Totalisator
Seepferd
Seepferd,Seepferdchen /das/
con hải mã; con cá ngựa;
Seepferdchen /n -s, = (động vật)/
con] cá ngựa, ngư mã (Hippocampus Leach.)-, See
Totalisator /m -s, -tóren/
1. cái máy tính tiền cá CƯỢC; tiền cá ngựa; 2. [môn, trò] cá ngựa; sổ xố thể thao.
cá ngựa, Hippocampus
- 1 d. cn. hải mã. Cá biển đầu giống đầu ngựa, thân dài có nhiều đốt, đuôi thon nhỏ và cong, có thể dùng làm thuốc.< br> - 2 I đg. Đánh cuộc ăn tiền trong các cuộc đua ngựa.< br> - II d. Trò chơi gieo súc sắc tính điểm để chạy thi quân ngựa gỗ. Chơi .
[DE] Hippocampi
[EN] hippocampi
[VI] cá ngựa