Việt
nghề cướp biển
hoạt động cướp biển
cưóp biển.
nạn cướp biển
Anh
piracy
Đức
Seeräuberei
Seeräuberei /die (o. Pl.)/
nạn cướp biển;
Seeräuberei /f =/
Seeräuberei /f/VT_THUỶ/
[EN] piracy
[VI] nghề cướp biển, hoạt động cướp biển