Việt
huệ biển
huệ biển da gai
cây hoa súng
bông hoa súng
loài hải quì Seerose Seerose
Anh
sea lily
European white water lily
common water lily
Đức
Seerose
Pháp
nénuphar blanc
Seerose /die/
cây hoa súng;
bông hoa súng;
loài hải quì (Seeanemone) Seerose Seerose (3);
Seerose /ENVIR/
[DE] Seerose
[EN] European white water lily; common water lily
[FR] nénuphar blanc
[EN] sea lily
[VI] huệ biển (động vật da gai)
[VI] huệ biển da gai