TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sea lily

huệ biển

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

huệ biển da gai

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

sea lily

sea lily

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

sea lily

Seerose

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sea lily

[DE] Seerose

[EN] sea lily

[VI] huệ biển (động vật da gai)

sea lily

[DE] Seerose

[EN] sea lily

[VI] huệ biển da gai