TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seetang

tảo bẹ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

rong biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tảo biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

seetang

kelp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

wracks

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wrack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

seetang

Seetang

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

seetang

fucales

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

goémon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

varech

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

varech spiralé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seetang,Tang /SCIENCE/

[DE] Seetang; Tang

[EN] wracks

[FR] fucales

Seetang,Tang /SCIENCE/

[DE] Seetang; Tang

[EN] wracks

[FR] fucales

Seetang,Tang /ENVIR/

[DE] Seetang; Tang

[EN] wrack

[FR] goémon; varech

Seetang,Tang /ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Seetang; Tang

[EN] wracks

[FR] varech spiralé

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seetang /der/

rong biển; tảo biển;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Seetang

[DE] Seetang

[EN] kelp

[VI] tảo bẹ