TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tảo biển

tảo biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rong biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Zotera marina

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nuôi trồng rong

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Rau câu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tảo biển

 kelp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seaweed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zoster

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thalassoculture

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Sea-weedy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tảo biển

Seetang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seegras

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Rau câu,rong biển,tảo biển

[DE] Seegras

[EN] Sea-weedy

[VI] Rau câu, rong biển, tảo biển

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

thalassoculture

nuôi trồng rong, tảo biển

Nuôi trồng các loài rong tảo trong nước biển, tại nơi phân bố tự nhiên của chúng hay trong hàng rao vây quanh được xây dựng đặc biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seetang /der/

rong biển; tảo biển;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

zoster

tảo biển, Zotera marina

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kelp, seaweed /hóa học & vật liệu;môi trường;môi trường/

tảo biển