Việt
tiểu sử tự thuật
tự thuật
tụ truyên.
bản tự thuật
tự truyện
Đức
Selbstbiographie
Selbstbiographie /die (veraltend)/
bản tự thuật; tiểu sử tự thuật; tự truyện (Auto biographie);
Selbstbiographie /f =, -phìen/
bản] tự thuật, tiểu sử tự thuật, tụ truyên.