Việt
tự thuật
tự truyện
tiểu sử tự thuật
tụ truyên.
Đức
erzählen
darlegen
berichten
Autobiographie
autobiografisch
Selbstbiographie
Selbstbiographie /f =, -phìen/
bản] tự thuật, tiểu sử tự thuật, tụ truyên.
autobiografisch /(Adj.)/
tự thuật; tự truyện;
1) erzählen vt, darlegen vt, berichten vt;
2) Autobiographie f.