TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự thuật

tự thuật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự truyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu sử tự thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ truyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tự thuật

erzählen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

darlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

berichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Autobiographie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

autobiografisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbstbiographie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstbiographie /f =, -phìen/

bản] tự thuật, tiểu sử tự thuật, tụ truyên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autobiografisch /(Adj.)/

tự thuật; tự truyện;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tự thuật

1) erzählen vt, darlegen vt, berichten vt;

2) Autobiographie f.