Việt
sự tự thể hiện
sự tự giói thiệu.
sự tự giới thiệu
bức chân dung tự họa
Đức
Selbstdarstellung
Selbstdarstellung /die/
sự tự thể hiện; sự tự giới thiệu;
bức chân dung tự họa (Selbstbildnis);
Selbstdarstellung /f =, -en/
sự tự thể hiện, sự tự giói thiệu.