Việt
sự tự thể hiện
sự tự giới thiệu
sự tự thông tin
sự đến dự cuộc phỏng vấn
Đức
Selbstdarstellung
Meldung
Vorstellung
zur Vorstellung einladen
mời đến phỏng ván.
Selbstdarstellung /die/
sự tự thể hiện; sự tự giới thiệu;
Meldung /die; -en/
sự tự giới thiệu; sự tự thông tin;
Vorstellung /die; -en/
sự tự giới thiệu; sự đến dự cuộc phỏng vấn (để xin việc);
mời đến phỏng ván. : zur Vorstellung einladen