Việt
Tự phóng điện
sự tự phóng điện
sự phóng điện tự duy trì
sự tự dỡ tải
Anh
self-discharge
self-sustained discharge
self discharge
auto-discharge
Đức
Selbstentladung
Pháp
auto-décharge
actions locales
Selbstentladung /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Selbstentladung
[EN] auto-discharge
[FR] auto-décharge
Selbstentladung /ENG-ELECTRICAL/
[EN] self-discharge
[FR] actions locales
Selbstentladung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] self-discharge, self-sustained discharge
[VI] sự tự phóng điện, sự phóng điện tự duy trì
Selbstentladung /f/ÔTÔ, DHV_TRỤ/
[VI] sự tự dỡ tải
[VI] Tự phóng điện