Việt
sự tự phóng điện
Ắc quy
sự phóng điện tự duy trì
Anh
self-sustained discharge
self discharge
battery
self-discharging
self-discharge
Đức
Batterie - Selbstentladung
Selbstentladung
Selbstentladung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] self-discharge, self-sustained discharge
[VI] sự tự phóng điện, sự phóng điện tự duy trì
[EN] battery, self-discharging
[VI] Ắc quy, sự tự phóng điện
self discharge /điện lạnh/
self-sustained discharge /điện lạnh/
self discharge, self-sustained discharge /điện/