Việt
Tự giữ
Mạch tự giữ
tự lưu
??
Tư giữ
tư lưu
Anh
self-holding
self-latching
Đức
Selbsthaltung
[VI] tự giữ (Điều khiển lôgic lập trình), tự lưu (PLC)
[EN] Self-holding (PLC)
[VI] ??
[VI] Tư giữ (Điều khiển lôgic Lập trình), tư lưu (PLC)
[EN] self-holding
[VI] Mạch tự giữ (tự duy trì)
[VI] Tự giữ (sự)
[EN] self-latching