Việt
tự giữ
tự lưu
Anh
Self-holding
Đức
Selbsthaltung
Diese Lagerung dient, wie die Zwischenlagerung, ebenfalls zur Stabilisierung der Zellen.
Việc lưu trữ lần nàycũng tương tự lưu trữ trung gian, nhằm mụcđích giúp cho hạt trong khối xốp trở nên ổnđịnh.
Auf die Untergrundspachtelschicht folgt eineSpezialgrundierung, welche als Haftvermittlerfür den später verwendeten selbst vulkanisierenden Kaltkleber dient.
Trên lớp tráng mặt nền là một lớp lót nền đặc biệt gọi là chất tăng kết dính cho loại eo nguội tự lưu hóa được dùng sau đó.
[VI] tự giữ (Điều khiển lôgic lập trình), tự lưu (PLC)
[EN] Self-holding (PLC)