Việt
chế độ tự quản
chế độ tự trị
Anh
self government
Đức
Selbstverwaltung
Pháp
autonomie administrative
Selbstverwaltung /die/
chế độ tự quản; chế độ tự trị;
Selbstverwaltung /SCIENCE/
[DE] Selbstverwaltung
[EN] self government
[FR] autonomie administrative