Việt
quyền tự trị
chế độ tự trị
chế độ tự quản
Đức
Autonomie
Selbstverwaltung
Autonomie /die; -, -n/
(bildungsspr ) quyền tự trị; chế độ tự trị;
Selbstverwaltung /die/
chế độ tự quản; chế độ tự trị;