TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyền tự trị

quyền tự trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế độ tự trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ché độ tự trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền tỵ do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyền tự chủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quyền tự trị

 autonomy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quyền tự trị

Autonomie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Autonomie /f =, -míen/

1. quyền tự trị; 2. ché độ tự trị; 3. (triết) quyền tỵ do, quyền tự chủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Autonomie /die; -, -n/

(bildungsspr ) quyền tự trị; chế độ tự trị;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 autonomy /xây dựng/

quyền tự trị