Việt
quyền tự trị
ché độ tự trị
quyền tỵ do
quyền tự chủ.
Đức
Autonomie
Autonomie /f =, -míen/
1. quyền tự trị; 2. ché độ tự trị; 3. (triết) quyền tỵ do, quyền tự chủ.