Việt
nét chân chữ
nét đầu mút
Anh
serif
Đức
Serife
Pháp
empattement
Serife /IT-TECH/
[DE] Serife
[EN] serif
[FR] empattement
Serife /f/IN/
[VI] nét chân chữ, nét đầu mút