Việt
ngành an ninh
sự bảo vê an ninh
sự giữ gìn an ninh
sở thương binh xã hội
Anh
security service
Đức
Sicherheitsdienst
Pháp
service de sécurité
Sicherheitsdienst /m -es/
1. ngành an ninh; 2. sự bảo vê an ninh, sự giữ gìn an ninh; 3. (quân sự) sở thương binh xã hội; Sicherheits
Sicherheitsdienst /IT-TECH/
[DE] Sicherheitsdienst
[EN] security service
[FR] service de sécurité