TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngành an ninh

ngành an ninh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành công an

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo vê an ninh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giữ gìn an ninh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sở thương binh xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngành an ninh

Polizeiwesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sicherheitsdienst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sicherheitsdienst /m -es/

1. ngành an ninh; 2. sự bảo vê an ninh, sự giữ gìn an ninh; 3. (quân sự) sở thương binh xã hội; Sicherheits

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polizeiwesen /das (o. PL)/

ngành công an; ngành an ninh;