Việt
chỉ dẫn 
P
chỉ dẫn phòng ngừa
Anh
precautionary statements
Đức
P-Sätze
Sicherheitshinweise sn
P-Sätze,Sicherheitshinweise sn
[EN] precautionary statements
[VI] chỉ dẫn& #160; P (precaution = phòng ngừa), chỉ dẫn phòng ngừa