TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ dẫn phòng ngừa

chỉ dẫn&#160

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

P

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chỉ dẫn phòng ngừa

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chỉ dẫn phòng ngừa

precautionary statements

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chỉ dẫn phòng ngừa

P-Sätze

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Sicherheitshinweise sn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die P­Sätze geben Sicherheitshinweise im Umgang damit.

Câu chỉ dẫn phòng ngừa chỉ dẫn các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng chất nguy hiểm.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

P-Sätze,Sicherheitshinweise sn

[EN] precautionary statements

[VI] chỉ dẫn& #160; P (precaution = phòng ngừa), chỉ dẫn phòng ngừa