TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sichtblende

bức màn che

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mành mành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bức rèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sichtblende

sight guard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screen wall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sichtblende

Sichtblende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sichtschutzwand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sichtblende

cache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mur-écran

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pare-vue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sichtblende /die/

bức màn che; mành mành; bức rèm;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sichtblende

[DE] Sichtblende

[EN] sight guard

[FR] cache

Sichtblende /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Sichtblende

[EN] sight guard

[FR] cache

Sichtblende,Sichtschutzwand

[DE] Sichtblende; Sichtschutzwand

[EN] screen wall

[FR] mur-écran; pare-vue