Việt
bức màn che
mành mành
bức rèm
tấm mằnh
tấm sáo
Đức
Sichtblende
Rouleau
Sichtblende /die/
bức màn che; mành mành; bức rèm;
Rouleau /[ruìo:], das; -s, -s/
tấm mằnh; bức rèm; tấm sáo; mành mành (Rollo);