TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siedlungsdichte

mật độ dân cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

siedlungsdichte

building density

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

siedlungsdichte

Siedlungsdichte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baudichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bebauungsdichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

siedlungsdichte

densité de construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

densité des bâtiments

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baudichte,Bebauungsdichte,Siedlungsdichte

[DE] Baudichte; Bebauungsdichte; Siedlungsdichte

[EN] building density

[FR] densité de construction; densité des bâtiments

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Siedlungsdichte /die/

mật độ dân cư (Bevölkerungsdichte);