TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mật độ dân cư

mật độ dân cư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mật độ dân cư

residential density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

population density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 population density

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mật độ dân cư

Siedlungsdichte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bevolkerungsdichte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Siedlungsdichte /die/

mật độ dân cư (Bevölkerungsdichte);

Bevolkerungsdichte /die/

mật độ dân cư;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

residential density

mật độ dân cư

population density

mật độ dân cư

 population density

mật độ dân cư

population density /xây dựng/

mật độ dân cư