Việt
Dấu tách từ
sự phân từ thành âm tiết
sự tách vần
Anh
Association of German Electrical Engineers hyphenation
syllabic hyphenation
hyphenation
Đức
Silbentrennung
Pháp
coupure syllabique
césure syllabique
coupure d'un mot
Silbentrennung /die/
sự phân từ thành âm tiết; sự tách vần;
Silbentrennung /IT-TECH/
[DE] Silbentrennung
[EN] syllabic hyphenation
[FR] coupure syllabique; césure syllabique
[EN] hyphenation
[FR] coupure d' un mot
[EN] Association of German Electrical Engineers hyphenation
[VI] Dấu tách từ (để chia chữ ra thành nhiều