TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silbentrennung

Dấu tách từ

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

sự phân từ thành âm tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách vần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

silbentrennung

Association of German Electrical Engineers hyphenation

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

syllabic hyphenation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hyphenation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

silbentrennung

Silbentrennung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

silbentrennung

coupure syllabique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

césure syllabique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupure d'un mot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Silbentrennung /die/

sự phân từ thành âm tiết; sự tách vần;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Silbentrennung /IT-TECH/

[DE] Silbentrennung

[EN] syllabic hyphenation

[FR] coupure syllabique; césure syllabique

Silbentrennung /IT-TECH/

[DE] Silbentrennung

[EN] hyphenation

[FR] coupure d' un mot

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Silbentrennung

[EN] Association of German Electrical Engineers hyphenation

[VI] Dấu tách từ (để chia chữ ra thành nhiều