Việt
dấu tách từ
Anh
word delimiter
word separator
Association of German Electrical Engineers hyphenation
Đức
Wortbegrenzungszeichen
Silbentrennung
[EN] Association of German Electrical Engineers hyphenation
[VI] Dấu tách từ (để chia chữ ra thành nhiều
word separator /điện tử & viễn thông/
Wortbegrenzungszeichen /nt/M_TÍNH/
[EN] word delimiter
[VI] dấu tách từ