TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu tách từ

dấu tách từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

dấu tách từ

word delimiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

word separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 word separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Association of German Electrical Engineers hyphenation

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

dấu tách từ

Wortbegrenzungszeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Silbentrennung

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Silbentrennung

[EN] Association of German Electrical Engineers hyphenation

[VI] Dấu tách từ (để chia chữ ra thành nhiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

word separator

dấu tách từ

 word separator /điện tử & viễn thông/

dấu tách từ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wortbegrenzungszeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] word delimiter

[VI] dấu tách từ