Việt
đại hồng thủy
hồng thủy .
trận lụt lớn
Đức
Sintflut
eine Sintflut von etw.
một khối lượng lớn vật gì dồn dập đổ tới.
Sintflut /fzint-], die (o. PL)/
trận lụt lớn; đại hồng thủy;
eine Sintflut von etw. : một khối lượng lớn vật gì dồn dập đổ tới.
Sintflut /f =/
trận] đại hồng thủy, hồng thủy (từ kinh thánh).