Việt
Lũ lụt
hồng thủy
dại hồng thủy
hồng thủy.
đại hồng thủy
hồng thủy .
Anh
flood
Đức
Sündflut
Sintflut
Sündflut /f =/
trận] dại hồng thủy, hồng thủy.
Sintflut /f =/
trận] đại hồng thủy, hồng thủy (từ kinh thánh).
Lũ lụt, hồng thủy