Việt
nàng tiên cá
bộ lợn biển
cái còi
nũ thần người cá
ngưỏi đản bà đẹp mê hồn
còi điện
còi máy
còi hơi
xi -ren.
mỹ nhân ngư
người đàn bà đẹp mê hồn
bậc khuynh thành
Anh
sirenian
siren
Đức
Sirene
Sirene /[zi’rema], die; -, -n/
nàng tiên cá; mỹ nhân ngư;
(bildungsspr ) người đàn bà đẹp mê hồn; bậc khuynh thành;
Sirene /f =, -n/
1. (thần thoại) nàng tiên cá, nũ thần người cá; 2. ngưỏi đản bà đẹp mê hồn; 3. [cái] còi điện, còi máy, còi hơi, xi -ren.
Sirene /f/KTA_TOÀN (báo động) VT_THUỶ (báo hiệu)/
[EN] siren
[VI] cái còi
[DE] Sirene
[EN] sirenian
[VI] (thuộc) bộ lợn biển
[VI] bộ lợn biển