TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sirene

nàng tiên cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ lợn biển

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cái còi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nũ thần người cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi đản bà đẹp mê hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còi điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còi máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còi hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xi -ren.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỹ nhân ngư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà đẹp mê hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bậc khuynh thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sirene

sirenian

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

siren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sirene

Sirene

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sirene /[zi’rema], die; -, -n/

nàng tiên cá; mỹ nhân ngư;

Sirene /[zi’rema], die; -, -n/

(bildungsspr ) người đàn bà đẹp mê hồn; bậc khuynh thành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sirene /f =, -n/

1. (thần thoại) nàng tiên cá, nũ thần người cá; 2. ngưỏi đản bà đẹp mê hồn; 3. [cái] còi điện, còi máy, còi hơi, xi -ren.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sirene /f/KTA_TOÀN (báo động) VT_THUỶ (báo hiệu)/

[EN] siren

[VI] cái còi

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Sirene

[DE] Sirene

[EN] sirenian

[VI] (thuộc) bộ lợn biển

Sirene

[DE] Sirene

[EN] sirenian

[VI] bộ lợn biển