TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siren

cái còi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

còi tẩm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

siren

siren

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

siren

Sirene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

siren /điện lạnh/

cái còi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sirene /f/KTA_TOÀN (báo động) VT_THUỶ (báo hiệu)/

[EN] siren

[VI] cái còi

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

siren

A sea-nymph, described by Homer as dwelling between the island of Circe and Scylla.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

siren

còi tẩm