Việt
cái còi
còi tẩm
Anh
siren
Đức
Sirene
siren /điện lạnh/
Sirene /f/KTA_TOÀN (báo động) VT_THUỶ (báo hiệu)/
[EN] siren
[VI] cái còi
A sea-nymph, described by Homer as dwelling between the island of Circe and Scylla.