Việt
xi rô
nưdc ngọt.
nước đường
xi-rô
Anh
syrup
Đức
Sirup
Pháp
sirop
Sirup /[’zirrop], der; -s, (Sorten:) -e (PI. selten)/
nước đường;
xi-rô;
Sirup /BEVERAGE/
[DE] Sirup
[EN] syrup
[FR] sirop
Sirup /m-s, -e/
xi rô, nưdc ngọt.