Việt
dao mổ
dao mổ.
con dao mổ
Anh
scalpel
Đức
Skalpell
Skalpell /[skal’pel], das; -s, -e/
con dao mổ;
Skalpell /n -s, -e (y)/
Skalpell /nt/PTN/
[EN] scalpel
[VI] dao mổ