TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dao mổ

dao mổ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao phẫu thuật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con dao mổ

con dao mổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dao mổ

scalpel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bistoury

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scalpel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knife

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dao mổ

Skalpell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jmdmdasMesserandieKehlesetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bistouri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con dao mổ

Skalpell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. unters Messer nehmen (ugs.)

phẫu thuật ai

jmdn. unter dem Messer haben (ugs.

) đang phẫu thuật ai

unters Messer müssen (ugs.)

phải chịu một cuộc phẫu thuật

er blieb unter dem Messer (ugs.)

ông ấy chết khi đang được phẫu thuật.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bistouri /m, n -s, -s/

dao mổ, dao phẫu thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmdasMesserandieKehlesetzen /(ugs.)/

dao mổ (Skalpell);

phẫu thuật ai : jmdn. unters Messer nehmen (ugs.) ) đang phẫu thuật ai : jmdn. unter dem Messer haben (ugs. phải chịu một cuộc phẫu thuật : unters Messer müssen (ugs.) ông ấy chết khi đang được phẫu thuật. : er blieb unter dem Messer (ugs.)

Skalpell /[skal’pel], das; -s, -e/

con dao mổ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bistoury, scalpel /y học/

dao mổ

 knife /y học/

dao, dao mổ

 knife /y học/

dao, dao mổ

Từ điển tiếng việt

dao mổ

- d. Dao dùng làm dụng cụ mổ xẻ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skalpell /nt/PTN/

[EN] scalpel

[VI] dao mổ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dao mổ

(y) Skalpell n