jmdmdasMesserandieKehlesetzen /(ugs.)/
dao mổ (Skalpell);
phẫu thuật ai : jmdn. unters Messer nehmen (ugs.) ) đang phẫu thuật ai : jmdn. unter dem Messer haben (ugs. phải chịu một cuộc phẫu thuật : unters Messer müssen (ugs.) ông ấy chết khi đang được phẫu thuật. : er blieb unter dem Messer (ugs.)
Skalpell /[skal’pel], das; -s, -e/
con dao mổ;