Việt
suơng mù quyện khói
Sương mù quyện khói độc
Khói mù
smog
sương mù quyện khói
khí độc.
khói lẫn sương
Anh
Đức
Smog
Smog /[smok, engl.: smog], der; -[s], -s/
khói lẫn sương;
Smog /m -s/
[EN] smog
[VI] smog, sương mù quyện khói
[DE] Smog
[VI] Khói mù
[EN] Air pollution typically associated with oxidants. (See: photochemical smog.)
[VI] Sự ô nhiễm không khí điển hình liên quan đến các chất ôxy hoá. (Xem:: khói mù quang hoá).
[EN] Smog
[VI] Sương mù quyện khói độc
Smog /m/ÔNMT/
[VI] suơng mù quyện khói