Việt
khí độc
khí có hại
chướng khí
âm khí
iperit
khí mỏ
chất độc.
chưđng khí
âm khí.
có khí độc
Anh
Accidental air
foul gas
poisonous gas
toxic gas
yperite
mofette
menphitic
Đức
Miasma
G
Pesthauch
Mofette
Giftgas
Entwickelt bei Berührung mit Wasser giftige Gase
Phát ra khí độc khi tiếp xúc với nước
Entwickelt bei Berührung mit Säure giftige Gase
Phát ra khí độc khi tiếp xúc với acid
EUH 029 Entwickelt bei Berührung mit Wasser giftige Gase.
EUH 029 Tạo nên khí độc khi tiếp xúc với nước.
EUH 031 Entwickelt bei Berührung mit Säure giftige Gase.
EUH 031 Tạo nên khí độc khi tiếp xúc với acid.
Reagiert mit Wasser unter Bildung giftiger und hoch entzündlicher Gase
Phản ứng mạnh với nước và tạo khí độc và rất dễ cháy
Khí độc,khí có hại
Khí độc, khí có hại
có khí độc; (thuộc) khí độc
Giftgas /n -es, -e/
khí độc, chất độc.
Miasma /n -s, -men/
khí độc, chưđng khí, âm khí.
Mofette /f/NLPH_THẠCH/
[EN] mofette
[VI] khí mỏ, khí độc
khí độc (ở mỏ), iperit
G /ift.gas, das/
khí độc;
Miasma /das; -s, ...men/
khí độc; chướng khí;
Pesthauch /der (geh.)/
khí độc; chướng khí; âm khí;