Toxikum /das; -s, ...ka (Med.)/
chất độc (Giftstoff);
GiftstäbchenGiftstoff /der/
chất độc;
độc tố (Gift);
Gift /[gift], das; -[e]s, -e/
chất độc;
độc tô' ;
thuốc độc;
bả;
một chất độc hóa học : ein chemisches Gift lưỡi dao rất sắc : das Messer schneidet wie Gift (ugs.) cô ấy trả lời với giọng độc địa : sie ant wortete voller Gift (đùa) người phụ nữ tóc vàng xinh đẹp (và vì thế là mối nguy hiểm) : blondes Gift