TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuốc độc

thuốc độc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất độc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chắt độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độc tô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thuốc độc

 poisonous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

poison

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thuốc độc

Gift

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Fürchtest du dich vor Gift? sprach die Alte, "siehst du, da schneide ich den Apfel in zwei Teile;

Bà già nói:- Con sợ ăn phải thuốc độc chứ gì? Trông đây này, bà bổ táo làm hai,

Darauf ging sie in eine ganz verborgene, einsame Kammer, wo niemand hinkam, und machte da einen giftigen, giftigen Apfel.

Sau đó mụ vào một căn phòng hẻo lánh trong lâu đài nơi không hề có ai bước chân tới, và mụ tẩm thuốc độc vào táo,

Frau Königin, Ihr seid die Schönste hier,Aber Schneewittchen über den BergenBei den sieben ZwergenIst noch tausendmal schöner als Ihr. Thưa hoàng hậu,Ở đây bà đẹp tuyệt trần,Nhưng còn Bạch Tuyết muôn phần đẹp hơn,Nàng ta ở khuất núi non,Nơi nhà của bảy chú lùn sống chung. 763dfe5777a2c27611a199578994eb92

Als sie das hörte, lief ihr alles Blut zum Herzen, so erschrak sie, 'denn sie sah wohl, daß Schneewittchen wieder lebendig geworden war. Khi nghe vậy, hoàng hậu máu trào sôi lên vì tức giận, mụ biết chắc là Bạch Tuyết đã sống lại. f780a3af9a7f861d35d9c40f6e36898a

Nun aber," sprach sie, " will ich etwas aussinnen, das dich- zugrunde richten soll," und mit Hexenkünsten, die sie verstand, machte sie einen giftigen Kamm.

Mụ nói:- Được rồi, tao sẽ nghĩ ra kế khác để cho mày về âm phủ.Với những phép quỷ thuật, mụ làm một chiếc lược tẩm thuốc độc.

den roten Backen iß, den weißen will ich essen " Der Apfel war aber so künstlich gemacht, daß der rote Backen allein vergiftet war.

con ăn nửa táo chín đỏ, bà ăn phần táo trắng còn lại.Quả táo được tẩm thuốc rất khéo léo: chỉ nửa táo chín đỏ ngấm thuốc độc,

Da geschah es, daß sie über einen Strauch stolperten, und von dem Schüttern fuhr der giftige Apfelgrütz, den Schneewittchen abgebissen hatte, aus dem Hals.

Thị vệ đi vấp phải rễ cây rừng làm nảy thi hài Bạch Tuyết lên, miếng táo tẩm thuốc độc nàng ăn phải bắn ra khỏi cổ họng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein chemisches Gift

một chất độc hóa học

das Messer schneidet wie Gift (ugs.)

lưỡi dao rất sắc

sie ant wortete voller Gift

cô ấy trả lời với giọng độc địa

blondes Gift

(đùa) người phụ nữ tóc vàng xinh đẹp (và vì thế là mối nguy hiểm)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er steckt voll Gift nó

là ngưòi hay cáu kính (gắt gỏng);

(sein) Gift (verspritzen

trút giận; ~

und Gálle spéien [spúkken] Gift

đùng đùng nổi giận, nổi cơn thịnh nộ, nổi tam bành, lồng lộn lên, nổi xung thiên;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gift /[gift], das; -[e]s, -e/

chất độc; độc tô' ; thuốc độc; bả;

một chất độc hóa học : ein chemisches Gift lưỡi dao rất sắc : das Messer schneidet wie Gift (ugs.) cô ấy trả lời với giọng độc địa : sie ant wortete voller Gift (đùa) người phụ nữ tóc vàng xinh đẹp (và vì thế là mối nguy hiểm) : blondes Gift

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gift /n -(e)s, -e/

chắt độc, độc tó, thuốc độc, bả; - nehmen bị đầu độc, bị nhiễm độc; er steckt voll Gift nó là ngưòi hay cáu kính (gắt gỏng); (sein) Gift (verspritzen trút giận; Gift und Galle sein tỏ ra hung dữ; Gift und Gálle spéien [spúkken] Gift đùng đùng nổi giận, nổi cơn thịnh nộ, nổi tam bành, lồng lộn lên, nổi xung thiên; darauf kannst du - nehmen anh có thể yên trí.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

poison

chất độc, thuốc độc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poisonous /hóa học & vật liệu/

thuốc độc