TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

poison

chất độc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuốc độc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độc tố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

poison

poison

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

danger

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

poison

Gift

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

poison

poison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

độc

poison, danger

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poison /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Gift

[EN] poison

[FR] poison

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

poison

chất độc, độc tố

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gift

poison

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

poison

chất độc, thuốc độc

Tự điển Dầu Khí

poison

  • danh từ

    o   chất độc

  • động từ

    o   nhiễm độc

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    poison

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    poison

    poison

    n. a substance that can destroy life or damage health