Việt
chất độc
thuốc độc
độc tố
độc
Anh
poison
danger
Đức
Gift
Pháp
poison, danger
poison /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Gift
[EN] poison
[FR] poison
chất độc, độc tố
chất độc, thuốc độc
o chất độc
o nhiễm độc
n. a substance that can destroy life or damage health