Việt
độc tố
chất độc
Anh
toxin
toxicity
poison
Đức
Toxin
GiftstäbchenGiftstoff
keine Endotoxine
Không nội độc tố
Das Toxin ist für den Menschen ungiftig.
Đối với con người độc tố không hại.
Bestimmte Schimmelpilzarten bilden Mykotoxine.
Một số nấm mốc sản xuất độc tố nấm (mycotoxin).
Einige Bakterienarten können unter Umständen in den Lebensmitteln Giftstoffe (Toxine) bilden.
Một vài loại vi khuẩn có thể tạo ra độc tố trong thực phẩm.
Das cry-Gen führt in den Maiszellen zur Produktion des sogenannten Bt-Toxins (Seite 82).
Gen cry được đưa vào tế bào bắp để sản xuất độc tố Bt (trang 82).
GiftstäbchenGiftstoff /der/
chất độc; độc tố (Gift);
chất độc, độc tố
[EN] Toxin
[VI] Độc tố
toxicity, toxin /hóa học & vật liệu;y học;y học/