TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độc tố

độc tố

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất độc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độc tố

toxin

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 toxicity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toxin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

poison

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độc tố

Toxin

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

GiftstäbchenGiftstoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

keine Endotoxine

Không nội độc tố

Das Toxin ist für den Menschen ungiftig.

Đối với con người độc tố không hại.

Bestimmte Schimmelpilzarten bilden Mykotoxine.

Một số nấm mốc sản xuất độc tố nấm (mycotoxin).

Einige Bakterienarten können unter Umständen in den Lebensmitteln Giftstoffe (Toxine) bilden.

Một vài loại vi khuẩn có thể tạo ra độc tố trong thực phẩm.

Das cry-Gen führt in den Maiszellen zur Produktion des sogenannten Bt-Toxins (Seite 82).

Gen cry được đưa vào tế bào bắp để sản xuất độc tố Bt (trang 82).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GiftstäbchenGiftstoff /der/

chất độc; độc tố (Gift);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

poison

chất độc, độc tố

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Toxin

[EN] Toxin

[VI] Độc tố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toxicity, toxin /hóa học & vật liệu;y học;y học/

độc tố

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

toxin

độc tố