TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 toxicity

độc tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính độc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ độc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độc tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 toxicity

 toxicity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toxin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toxicity /điện/

độc tính

Đặc tính làm độc của một chất.

 toxicity /điện lạnh/

tính độc

 toxicity /điện lạnh/

độ độc

 toxicity, toxin /hóa học & vật liệu;y học;y học/

độc tố