Giftstoff /m -(e)s, -e/
chất độc, độc tó;
Gift /n -(e)s, -e/
chắt độc, độc tó, thuốc độc, bả; - nehmen bị đầu độc, bị nhiễm độc; er steckt voll Gift nó là ngưòi hay cáu kính (gắt gỏng); (sein) Gift (verspritzen trút giận; Gift und Galle sein tỏ ra hung dữ; Gift und Gálle spéien [spúkken] Gift đùng đùng nổi giận, nổi cơn thịnh nộ, nổi tam bành, lồng lộn lên, nổi xung thiên; darauf kannst du - nehmen anh có thể yên trí.