TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toxikologie

độc chất học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chất độc

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khoa chắt độc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa chất độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

toxikologie

toxicology

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

toxikologie

Toxikologie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

toxikologie

Toxicologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Toxikologie /die; -/

khoa chất độc; độc chất học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Toxikologie /f =/

khoa chắt độc.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Toxikologie

[DE] Toxikologie

[EN] toxicology

[FR] Toxicologie

[VI] Chất độc

Từ điển Polymer Anh-Đức

toxicology

Toxikologie

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Toxikologie /f/KTA_TOÀN/

[EN] toxicology

[VI] độc chất học