TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độc chất học

độc chất học

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa chất độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

độc chất học

toxicology

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 toxicology

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toxicological

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

độc chất học

Toxikologie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toxikologisch

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Biologische Grenzwerte sind Grenzwerte für die toxikologisch-arbeitsmedizinisch abgeleiteten Konzentrationen von Stoffen, ihrer Metabolite (Stofwechselprodukte) oder von Beanspruchungsindikatoren im entsprechenden biologischen Material, deren Einhaltung i. Allg. die Beeinträchtigung der Gesundheit eines Arbeitnehmers ausschließt.

Trị số giới hạn sinh học là trị số giới hạn của nồng độ của những chất và những sản phẩm chuyển hóa của chúng (sản phẩm của quá trình trao đổi chất) hay của những chất chỉ thị tác động trong vật liệu sinh học tương ứng, trị số giới hạn sinh học được tính từ phân tích độc chất học và y học lao động và nếu tuân thủ thì sẽ tránh được tác động xấu đến sức khỏe của người lao động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Toxikologie /die; -/

khoa chất độc; độc chất học;

toxikologisch /(Adj.)/

(thuộc) khoa chất độc; độc chất học;

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

toxikologisch

[EN] toxicological

[VI] độc chất học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toxicology /y học/

độc chất học

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Toxikologie /f/KTA_TOÀN/

[EN] toxicology

[VI] độc chất học

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

toxicology

độc chất học